CHUNG
Giai Đoạn
ĐƠN PHA |
Form Factor
Rack, Tower |
UPS Topology
Chuyển Đổi Kép Trực Tuyến |
Công nghệ Tiết kiệm Năng lượng
Hiệu suất chế độ Online ECO > 96% |
Active PFC Compatible
Có |
Mở Rộng Song Song (Đơn Vị Tối Đa)
4 |
ĐẦU VÀO
Tương thích với Máy phát điện
Yes |
Điện Áp Đầu Vào Danh Nghĩa ( Vac )
230 |
Phạm Vi Điện Áp Đầu Vào ( Vac )
175 ~ 275 |
Tần Số Đầu Vào ( Hz )
50 ± 10 |
60 ± 10 |
Phát Hiện Tần Số Đầu Vào
Cảm Biến Tự Động |
Định Mức Dòng Điện Đầu Vào ( A )
27.3 |
Hệ Số Công suất Đầu Vào
0.99 |
Kiểu Kết Nối Đầu Vào
Chuẩn kết nối Hardwire Terminal |
ĐẦU RA
Dung Lượng (VA)
6000 |
Công Suất (Watts)
5400 |
Trên Ắc Quy Dạng Sóng
Sóng Sin Chuẩn |
Trên Điện Áp Ắc Quy ( Vac )
208 ± 1% |
220 ± 1% |
230 ± 1% |
240 ± 1% |
Cài Đặt Điện Áp Đầu Ra
Cấu Hình |
Trên Tần Suất Ắc Quy ( Hz )
50 ± 0.1% |
60 ± 0.1% |
Cài Đặt Tần Suất Đầu Ra
Cấu Hình |
Hệ Số Công Suất
0.9 |
Chế độ điện áp ECO
± 10 % |
Bảo vệ Chống Quá tải
Giới Hạn Dòng Điện Trong, Ngắt Mạch, Cầu Chì |
Bảo Vệ Quá Tải (Chế Độ Line)
105~125% Load for 10 min, 125~150% Load for 1 min, 150~170% Load for 10 sec, >170% Load for 1 sec |
Bảo Vệ Quá Tải (Chế Độ Ắc Quy)
105~125% Load for 2 min, 125~150% Load for 30 sec, >150% Load for 1 sec |
Bảo Vệ Quá Tải (Chế Độ Bypass)
125~150% Load for 1 min, 150~170% Load for 10 sec, >170% Load for 1 sec |
Hệ Số Đỉnh
3 : 1 |
Biến dạng sóng hài (Tải tuyến tính)
THD<1% |
Biến dạng sóng hài (Tải phi tuyến tính)
THD<5% |
Bypass Trong
Tự Động Bỏ Qua, Manual Bypass |
(Các) Ổ Cắm – Tổng Cộng
1 |
Loại Ổ Cắm
Chuẩn kết nối Hardwire Terminal x 1 |
Thời gian Chuyển Đổi Thông Thường ( chị )
0 |
ẮC QUY
Thời Gian Chạy Tại Mức Tải Nửa ( min )
16.4 |
Thời Gian Chạy Tại Mức Tải Đầy ( min )
6 |
Thời gian Sạc Thông Thường ( Giờ )
7 |
Dòng Sạc Tối Đa ( A )
4 |
Bắt Đầu Với Ắc Quy
Có |
Smart Battery Management (SBM)
Có |
User-replaceable
Không |
Loại Ắc Quy
Sealed Lead-acid |
Dung Lượng Ắc Quy Đơn ( AH )
12 V 7 AH |
Module Ắc quy Mở rộng (EBM)
BPSE240V75ART3U |
Số Lượng EBM Tối Đa ( cái )
15 |
BẢO VỆ CHỐNG QUÁ TẢI & BỘ LỌC
Chống Quá Tải ( Joules )
445 |
Lọc EMI / RFI
Có |
QUẢN LÝ & TRUYỀN THÔNG
Bảng Điều Khiển LCD
Có |
LCD Hiển Thị Thông Tin
Hình Thức Điều Hành, Tình Trạng Năng Lượng, Tình Trạng Ắc Quy, Tình Trạng Tải, Lỗi & Cảnh Báo, THÔNG TIN KHÁC, Sự Kiện & Ghi Chép |
Cài Đặt và Kiểm Soát LCD
Chế Độ Cài Dặt, Cài Đặt Báo Thức, Đầu Vào & Đầu Ra, Cài Đặt Ắc Quy, Lỗi & Cảnh Báo, Truyền Thông, Sự Kiện & Ghi Chép, Cài Đặt An Toàn |
Chỉ Số LED
Chế Độ Line, Chế Độ Ắc Quy, Bypass Mode, UPS Lỗi |
HID Compliant USB Port(s)
1 |
Công Tắc Khô (với Rơ-le)
Không Bắt Buộc |
Cổng tắt nguồn khẩn cấp (EPO)
Có |
Âm Thanh Báo Động
Chế Độ Ắc Quy, Ắc Quy Yếu, Quá Tải, Sạc Quá Tải, Quá Nhiệt, UPS Lỗi |
Quản Lý Cáp ( cái )
USB Cable x1 |
Phần Mềm Quản Lý Năng Lượng
PowerPanel® Business (Đề xuất) |
Giám Sát Từ Xa SNMP/HTTP
Có – với tùy chọn RMCARD205 |
VẬT CHẤT
Cấu Trúc Vỏ Tủ Mạng
Metal |
Màu Sắc
Đen |
Đường Ray Tủ Mạng
Có |
Bản Lề Tủ Mạng
Có |
KÍCH THƯỚC VẬT LÝ – MÔ-ĐUN UPS
Kích thước (RxCxS) (in.)
17.24 x 10.28 x 26.77 |
Kích thước (RxCxS) (mm.)
438 x 261 x 680 |
Trọng Lượng (lbs.)
159.9 |
Trọng Lượng (kg.)
72.5 |
Chiều Cao Giá Đỡ Lắp Sẵn ( U )
6 |
KÍCH THƯỚC VẬT LÝ – MÔ-ĐUN ĐIỆN
Kích thước (RxCxS) (in.)
17.24 x 5.14 x 26.77 |
Kích thước (RxCxS) (mm.)
438 x 130.5 x 680 |
Trọng Lượng (lbs.)
38.6 |
Trọng Lượng (kg.)
17.5 |
Chiều Cao Giá Đỡ Lắp Sẵn ( U )
3 |
KÍCH THƯỚC VẬT LÝ – MÔ-ĐUN ẮC QUY
Kích thước (RxCxS) (in.)
17.24 x 5.14 x 26.77 |
Kích thước (RxCxS) (mm.)
438 x 130.5 x 680 |
Trọng Lượng (lbs.)
121.3 |
Trọng Lượng (kg.)
55 |
Chiều Cao Giá Đỡ Lắp Sẵn ( U )
3 |
PHYSICAL SIZE – MAINTENANCE BYPASS PDU
Kích thước (RxCxS) (in.)
11.3 x 3.5 x 5.6 |
Kích thước (RxCxS) (mm.)
288 x 88 x 141 |
Trọng Lượng (lbs.)
6.2 |
Trọng Lượng (kg.)
2.8 |
Chiều Cao Giá Đỡ Lắp Sẵn ( U )
2 |
KÍCH THƯỚC VẬN CHUYỂN
Kích thước (RxCxS) (in.)
22.6 x 28.7 x 35 |
Kích thước (RxCxS) (mm.)
575 x 730 x 890 |
Trọng Lượng (lbs.)
230.9 |
Trọng Lượng (kg.)
104.74 |
MÔI TRƯỜNG
Nhiệt Độ Điều Hành (°F)
32 ~ 104 |
Nhiệt Độ Điều Hành (°C)
0 ~ 40 |
Độ Ẩm Hoạt Động Tương Đối (Không Ngưng Tụ) ( % )
0 ~ 95 |
Điều Hành Nâng Cao ( feet/meters )
≤1000, Tải Xuống 1% mỗi 100m từ 1000m và 2000m |
Bảo Quản Nhiệt Độ (°F)
5 ~ 113 |
Bảo Quản Nhiệt Độ (°C)
-15 ~ 45 |
Lưu Trữ Độ Ẩm Tương Đối (Không Ngưng Tụ) ( % )
0 ~ 95 |
Bảo Quản Mặt Chiếu ( feet/meters )
0-50,000 feet (0-15,000 meters) |
Tản Nhiệt Trực Tuyến ( BTU/hr )
1603 |
Audible Noise at 1.5M from Surface of Unit ( dBA )
60 |
GIẤY CHỨNG NHẬN
Giấy Chứng Nhận
CE |
RoHS
Có |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Bộ Lưu Điện UPS CyberPower Online OLS10000ERT6UM”